Trong lĩnh vực thử nghiệm an toàn thiết bị điện, khoảng cách dòng rò là một công cụ có vẻ không đáng chú ý nhưng lại rất quan trọng. Nó có thể nhanh chóng xác định xem khoảng cách dòng rò giữa các bộ phận cách điện của thiết bị có đáp ứng các tiêu chuẩn hay không, từ đó ngăn ngừa rò rỉ điện, đoản mạch và thậm chí là các tai nạn hỏa hoạn do khoảng cách cách điện không đủ. Tuy nhiên, hầu hết mọi người có thể không biết rằng kích thước của thẻ đo không phải là một thông số kỹ thuật "một kích thước phù hợp với tất cả". Thay vào đó, nó được "tùy chỉnh" dựa trên các yêu cầu cốt lõi của an toàn điện, và mỗi 1mm thiết kế đều liên quan trực tiếp đến giới hạn an toàn của thiết bị.
Khoảng Cách Dòng Rò là gì? Tại sao kích thước thẻ đo lại quan trọng?
Khoảng cách dòng rò đề cập đến khoảng cách ngắn nhất giữa hai bộ phận mang điện, hoặc giữa một bộ phận mang điện và một bộ phận nối đất trong thiết bị điện, dọc theo bề mặt của vật liệu cách điện (khác với "khoảng hở"—khoảng cách ngắn nhất qua không khí). Khi thiết bị được cấp điện, dòng điện có thể "rò rỉ" dọc theo bề mặt của lớp cách điện để tạo thành dòng rò; nếu khoảng cách dòng rò không đủ, nó có thể dễ dàng gây ra sự cố cách điện, dẫn đến tai nạn an toàn.
Thẻ đo khoảng cách dòng rò về bản chất là một "mẫu khoảng cách tiêu chuẩn". Bằng cách so sánh nó với đường dẫn dòng rò thực tế của thiết bị, nó có thể nhanh chóng xác định xem thiết bị có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hay không. Do đó, cốt lõi của thiết kế kích thước thẻ đo nằm ở "việc khớp chính xác với các tiêu chuẩn an toàn và các tình huống thử nghiệm"—nó không nên bị giảm tùy tiện hoặc tăng lên một cách mù quáng.
Các Yếu Tố Cốt Lõi Quyết Định Kích Thước Thẻ Đo
1. Cơ sở chính: Tiêu chuẩn an toàn điện có thẩm quyền
Tất cả các kích thước thẻ đo đều dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, quốc gia hoặc ngành, điều này xác định trực tiếp các kích thước cốt lõi của chúng:
Tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: IEC 60664, IEC 61140): Chúng quy định khoảng cách dòng rò tối thiểu cho các mức điện áp và mức độ ô nhiễm khác nhau. Ví dụ, trong môi trường AC 250V với mức độ ô nhiễm 2, cách điện thông thường yêu cầu khoảng cách dòng rò tối thiểu ≥3mm – vì vậy thẻ đo phải bao gồm thang đo 3mm.
Tiêu chuẩn quốc gia (ví dụ: GB/T 16935.1, GB 4706.1): Chúng phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế trong khi thêm các chi tiết cụ thể của ngành. Ví dụ, các thiết bị nhà bếp hoạt động trong điều kiện ẩm ướt (mức độ ô nhiễm 3), vì vậy khoảng cách dòng rò của chúng dưới 220V cần tăng từ 3mm lên 3,6mm – và kích thước thẻ đo điều chỉnh tương ứng.
Tiêu chuẩn cụ thể của ngành (ví dụ: ISO 6469 cho hệ thống điện ô tô): Chúng giải quyết các thách thức về độ rung mạnh và sự dao động nhiệt độ lớn trong xe. Thẻ đo phải phù hợp với nhu cầu của hệ thống điện áp cao 48V và khoảng cách thành phần PCB hẹp, với các thang đo tối thiểu chính xác đến 0,5mm.
Tóm lại, thẻ đo phải phản ánh chính xác các yêu cầu milimet do các tiêu chuẩn đặt ra – điều này tạo thành một ngưỡng an toàn không thể vượt qua.
2. Thích ứng chính: Đặc điểm tình huống thử nghiệm
Ngay cả đối với cùng một yêu cầu khoảng cách dòng rò 3mm, kích thước thẻ đo có thể khác nhau giữa ổ cắm gia đình và bộ biến tần công nghiệp, vì chúng phải thích ứng với các tình huống cụ thể:
Cấu trúc thiết bị: Đối với các thiết bị nhỏ (ví dụ: bộ sạc điện thoại di động, bo mạch chủ tai nghe), chúng ta sử dụng các thẻ mỏng và hẹp (độ dày ≤1mm, chiều rộng ≤5mm) để dễ dàng tiếp cận các thành phần dày đặc. Đối với các thiết bị lớn (ví dụ: tủ phân phối điện, bộ điều khiển động cơ), chúng ta kéo dài chiều dài tay cầm (10-15cm) để tạo điều kiện thuận lợi cho việc căn chỉnh chính xác và ngăn ngừa điện giật.
Hình dạng khe hở: Đối với các khe hở tuyến tính (ví dụ: hai điện cực song song), chúng ta sử dụng các thẻ dạng dải thẳng để so sánh trực tiếp khoảng cách tuyến tính. Đối với các khe hở cong (ví dụ: vật cách điện hình trụ), chúng ta thêm các đầu dò hình cung phù hợp với độ cong của đường cong – đảm bảo chúng ta đo "đường dẫn ngắn nhất dọc theo đường cong" thay vì một đường thẳng.
Môi trường hoạt động: Đối với thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, chúng ta có thể sử dụng các thẻ hơi lớn hơn (10-20cm chiều dài) để dễ đọc. Đối với bảo trì tại chỗ (ví dụ: hộp phân phối điện ngoài trời), chúng ta sử dụng các thẻ có thể gập lại di động – chúng đáp ứng các kích thước tiêu chuẩn khi mở ra và phù hợp với túi dụng cụ khi gập lại, cân bằng giữa tính thực tế và độ chính xác.
3. Đảm bảo ẩn: Vật liệu và độ chính xác (Tính ổn định về kích thước)
Kích thước thẻ đo yêu cầu cả "thiết kế chính xác và độ ổn định lâu dài", vì vậy chúng ta phải xem xét các đặc tính vật liệu để bù đắp cho các lỗi tiềm ẩn.
Giãn nở và co lại nhiệt: Đối với môi trường nhiệt độ cao, chúng ta sử dụng vật liệu giãn nở thấp (ví dụ: thép không gỉ). Chúng ta cũng dự trữ dung sai âm trong quá trình thiết kế (ví dụ: kích thước tiêu chuẩn 3mm được thiết kế là 2,995mm) để ngăn chặn việc đánh giá sai do giãn nở nhiệt.
Độ bền cơ học và biến dạng: Nếu thẻ đo vượt quá 30cm chiều dài, trọng lượng của chính nó có thể gây ra uốn cong và ảnh hưởng đến độ chính xác đo. Do đó, chúng ta thêm các gân gia cường (ví dụ: tăng độ dày từ 1mm lên 2mm) hoặc sử dụng vật liệu composite (ví dụ: nhựa + sợi thủy tinh) cho các thẻ dài để đảm bảo tính ổn định về kích thước.
Độ rõ nét của thang đo: Đối với các thang đo nhỏ (0,5-2mm), chúng ta sử dụng khắc laser (chiều rộng đường ≤0,1mm) để tránh lỗi đọc từ các thang đo bị mờ. Đối với các thang đo lớn (10-50mm), chúng ta thêm các nhãn số để cho phép nhận dạng nhanh chóng.
Kết luận: Logic nghiêm ngặt của "An toàn là trên hết" đằng sau các kích thước
Kích thước thẻ đo khoảng cách dòng rò không bao giờ đến từ "các quyết định ngẫu nhiên" – chúng là kết quả của sự tích hợp của các tiêu chuẩn, đặc điểm tình huống, độ chính xác vật liệu và nhu cầu của người dùng. Mỗi milimet thiết kế đều hướng đến mục tiêu cốt lõi là "thử nghiệm chính xác và đảm bảo an toàn".
Khi chọn thẻ đo, các doanh nghiệp và thanh tra viên không chỉ phải tập trung vào các giá trị kích thước mà còn phải xác minh sự tuân thủ các tiêu chuẩn liên quan và sự phù hợp với đối tượng thử nghiệm. Chỉ các kích thước được kết hợp chính xác mới có thể làm cho việc thử nghiệm khoảng cách dòng rò thực sự hiệu quả và xây dựng một hàng rào phòng thủ vững chắc cho hoạt động an toàn của thiết bị điện.
PEGO đã tung ra nhiều loại thẻ đo khoảng cách dòng rò với các kích thước khác nhau, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn điện khác nhau. Mỗi bộ thẻ đo bao gồm cả đầu dò loại thẳng và loại cong, tất cả đều được làm bằng thép không gỉ, với các thang đo rõ ràng và dễ đọc—đảm bảo thích ứng chính xác với nhu cầu thử nghiệm khoảng cách dòng rò trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Không. |
Mục |
Mẫu |
Thông số |
1 |
8 kích thước |
PG-CDC8 |
1.0, 1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 4.0, 6.0, 8.0 |
2 |
10 kích thước |
PG-CDC10 |
1.0, 2.0, 3.0, 4.0, 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0, 10.0 |
3 |
20 kích thước |
PG-CDC20 |
1.0, 1.2, 1.6, 1.7, 2, 2.3, 2.4, 2.5, 3, 3.4, 3.5, 4, 4.5, 4.6, 6, 7, 8, 9, 10.5, 12 (IEC60601-1) |
4 |
30 kích thước |
PG-CDC30 |
1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.6, 1.7, 1.9, 2, 2.5, 3, 3.2, 3.6, 4, 4.8, 5, 5.5, 6, 6.3, 6.5, 8, 9, 10, 11, 12, 12.5, 14, 15, 16, 18, 25 (IEC60598-1) |
5 |
30 kích thước |
PG-CDC30 |
1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.6, 1.7, 1.9, 2, 2.5, 3, 3.2, 3.6, 4, 4.8, 5, 5.5, 6, 6.3, 6.5, 8, 9, 10, 11, 12, 12.5, 14, 15, 16, 18, 25 (IEC60335-1) |
6 |
14 kích thước |
PG-CDC14 |
0.5, 0.8, 1.1, 1.5, 1.6, 2.0, 2.1, 2.2, 2.5, 3.0, 3.8, 4.1, 4.7, 5.0 |
7 |
tùy chỉnh |
PG-CDCX |
Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng |
Người liên hệ: Ms. Penny Peng
Tel: +86-18979554054
Fax: 86--4008266163-29929